- Nguồn sử dụng: 220 ~ 240 V; Tần số: 50/60 Hz.
- Công suất tiêu thụ: 800 VA.
- Kích thước: Dài-Rộng-Cao: 790-480-1390 mm.
- Nặng: 120 kg.
Các kiểu hiển thị hình ảnh:
- Kiểu B-mode: B, B/B, 4B.
- Kiểu M-mode: B/M, M.
- Kiểu Color-mode: B-Color, Flow-Color.
- Kiểu Power-mode: Power Doppler Flow, DirPower, Directional Power Doppler.
- PW-mode: Pulse Wave Doppler PW.
- Kiểu CW : (Lựa chọn).
- Tissue harmonic imaging: Hình ảnh nhu mô điều hòa.
- Trapezoid Imaging:
- *Free Xros™ Imaging.
- i-Scape™ View.
- real-time 4D.
Chế độ quét:
- Quét điện tử rẽ quạt convex.
- Quét điện tử tuyến tính Linear.
- Quét điện tử pha.
- Đa tần số dải rộng: Năm (5) dải tần số trong B-mode; hai (2) dải tần số trong Doppler.
- Độ sâu thăm khám: Tối đa 263mm (tùy đầu dò).
- Tần số đầu dò: Từ 2.0 ~ 12.0 Mhz( tùy đầu dò).
- Thang xám hình ảnh: 256 mức.
- Hiển thị: Màn hình 17’’ LCD.
- Cổng kết nối đầu dò: 4 cổng ( 3 cổng chuẩn, 1 cổng chờ).
- GAIN điều khiển: Điều chỉnh nút xoay Gain tổng quát lên 100dB.
- Tám (8) thanh gạt điều chỉnh mức sâu TGC.
Thông số các chế độ hiển thị và xử lý hình ảnh:
Kiểu B-mode:
- Đảo ngược hình ảnh.
- Hình ảnh xoay vòng 900.
- Điều chỉnh độ sâu bằng nút xoay từ 2.4cm ~ 30.5 cm.
- Lựa chọn tần số đầu dò theo thời gian thực.
- Nâng cao hình ảnh nhu mô bằng tần số Harmonic.
- Điều chỉnh khung hình ảnh (FOV) theo các mức độ lựa chọn khác nhau: W, M1, M2 và N.
- Lái góc đầu dò tuyến tính B-steer.
- Tự động cân bằng ánh sáng và mức độ tương phản hình ảnh bằng chức năng iTouch.
- Mức hội tụ Focus: 4 mức.
- Phóng to thu nho hình ảnh 400% theo thời gian thực.
- Chức năng cửa sổ phóng hình ở vùng quan tâm.
- IP: xử lý hình ảnh 8 mức.
- Bản đồ màu từ 0 ~ 8.
- Điều chỉnh nâng cao chi tiết độ bờ hình ảnh.
- Mức loại bỏ độ ồn nâng cao chất lượng hình ảnh, điều chỉnh 0 ~ 7.
- TSI: Tính năng thay đổi tốc độ âm thanh để phù hợp cho từng dang người: gầy, béo và chung.
- Loại bỏ độ nhiễu âm thanh theo 4 mức: 0, 1, 2 và 3.
- Hậu sử lý (Post Processing).
- Đường cong tăng cường: 4 loại.
- Loại bỏ (Rejection): 64 bước.
- Relief: Điều chỉnh 4 bước ( tắt + 3 bước ).
- Mật độ dòng quét: Max. lựa chon 4 loại đầu dò
- View Gamma: 5 loại.
Kiểu M-mode:
- Tần số so sánh các mức.
- Tốc độ cuộn hình: 1, 2 và 3.
- Điều chỉnh độ sinh động .
- IP: điều chỉnh theo mức cài đặt.
- Color và Color Map: Tắt/mở từ 1~8.
- Điều chỉnh GAIN: Max.100.
- Đánh dấu thời gian dòng.
- Dạng hiển thị: L/R, V1:1, V1:2 và Full.
Kiểu Color mode:
- Hiển thị dòng máu lưu thông theo thang màu.
- Thay đổi tần số đầu dò theo từng bộ phận.
- Điều chỉnh vị trí và kích thước khung màu.
- B/C Wide: chức năng hình ảnh rộng tối đa dạng B-mode: Tắt/ Mở.
Kiểu phổ Doppler :
- Hiển thị : Công suất phổ.
- Phương pháp Doppler: Doppler xung PW; Doppler HPRF PW.
- Tần số so sánh: 2.14, 2.5, 3, 3.75, 5, 6 và 7.5 Mhz.
- Tần số xung lặp lại.
- PW : 0.5 đến 20 Khz.
- Dịch chuyển đường cơ bản (Base line shift): có thể nâng gấp đôi vận tốc.
- Quét tuyến tính lái: Cực đại 15 độ (tuỳ thuộc đầu dò), có thể thay đổi mỗi bước 1 đến 5 độ.
- Đảo chiều phổ: Có thể đảo chiều phổ.
- Hiệu chỉnh góc: Có thể hiệu chỉnh từ 0 - 90 độ.
- Thể tích lấy mẫu cho PW doppler: 0.5 đến 10 mm, có thể thay đổi mỗi bước 0.5 mm.
- Khuyếch đại Doppler: 0 ~ 60 dB, có thể thay đổi mỗi bước 1 dB.
- Tốc độ cuộn hình1, 1.5 , 2, 3, 4, 6, hoặc 8 giây/ màn hình.
- Âm thanh doppler trên hình ảnh kiểu B.
- Âm thanh ra: 2 kênh, âm thanh lập thể.
Chức năng CINE và lưu dữ:
- Trong kiểu 2D ( B, Color, Power) hình ảnh CINE Max > 1024 Frame.
- Trong kiểu Time line ( M, PW, *CW) CINE 120s Max.
- Ổ cứng 320G; Ổ ghi CD-Wrire.
- Cổng kết nối USB.
- Lưu giữ ảnh theo nhiều định dạng BMP, JPG, DCM, FRM.
- Lưu giữ dạng video: AVI, DCM và Cine.
Các chức năng đo đạc và tính toán:
- B-mode: Độ sâu, khoảng cách, góc, diện tích, thể tích, đường ngang, dọc, theo vết, tỷ lệ, độ tăng âm B-profile.
- M-mode: Thời gian, nhịp tim, độ dốc, khoảng cách.
- PW/CW-mode: Tốc độ, chỉ số cản, nhịp tim, vết Spectral, tăng áp.
- Thước đo trọn gói: Sản khoa, phụ khoa, tim mạch, tuyến giáp, hệ tiết niệu, chỉnh hình.
Cấu hình tiêu chuẩn:
- Máy chính kèm màn hình 17 inches LCD TFT.
- Đầu dò convex đa tần 3C5 (2.5, 3.5,5.0, H5.0, H6.0 MHz).
- Đầu dò Linear đa tần 7L4(5.0, 7.5, 10.0 Mhz ).
- Ổ ghi đĩa.
- Cổng nối USB.
- Ổ cứng 320G.
- Phần mềm tính toán trọn gói.
Lựa chọn thêm:
- Các loại đầu dò: Linear, Cardio sector, Transvagina, Bi-plana, TEE.
- DICOM 3.0.
- iScape.
- CW.
- Bộ kim sinh thiết.
Mã sản phẩm:
Mã sản phẩm:
Mã sản phẩm:
Mã sản phẩm:
Mã sản phẩm:
Mã sản phẩm: