Hệ thống phân tích máy điện tim chế độ nghỉ 12 đạo trình
Diễn giải 12 đạo trình ECG
Ghi điện tim 3/6/12 kênh
Giấy ghi điện tim, dạng gấp kích cỡ A4
Màn hình LCD 5.7” (320 x 240)
Hỗ trợ đa ngôn ngữ
Bộ nhớ trong và bộ nhớ ngoài (thẻ SD)
Phát hiện xung Pacemaker và rớt đạo trình
Pin sạc
Phần mềm máy tính quản lý dữ liệu điện tim (Mecalyzer)
Model |
MeCA812i |
|
Hiển thị |
||
Dạng LCD |
5.7”, Mono |
|
Độ phân giải |
320 x 240 dots |
|
Máy đo điện tim vi tính hóa |
||
Lưu trữ ECG |
Bên trong |
50 |
Bên ngoài (thẻ SD): |
5,000 |
|
Thu nhận và phân tích |
Đồng thời 12 đạo trình |
|
Phạm vi động |
Sai số điện AC: ±5mV, Sai số điện DC: ±300mV |
|
Tỷ lệ lấy mẫu (mẫu/giây/kênh) |
1,000 |
|
Tần số hồi đáp (Hz) |
0.05 to 150 |
|
Chế độ loại trừ (dB) |
≥100 |
|
Trở kháng đầu vào (MΩ) |
≥50 |
|
Giao tiếp/truyền tin |
RS232 or RJ45 |
|
Tải phần mềm |
Sử dụng thẻ nhớ USB |
|
Bộ lọc (Hz) |
Lọc điện AC |
50, 60 |
Lọc thông thấp |
40, 100, 150 |
|
Lọc thông cao |
0.05, 0.16, 0.3, 0.5 |
|
Bộ ghi |
||
Dạng |
Dãy nhiệt (Thermal dot array) (Trục điện thế:: 8 dots/mm, trục thời gian:16 dots/giây) |
|
Số dấu vết/quỹ đạo |
3,6 hay 12 người sử dụng có thể chọn |
|
Độ nhạy/Độ lợi |
5, 10, 20mm/mV |
|
Tốc độ |
5, 10, 25, 50mm/giây |
|
Biên độ chính xác |
±5% |
|
Tốc độ chính xác |
±5% |
|
Loại giấy |
Giấy gấp hình Z (W x L x tờ) |
282mm x 215mm x 200 tờ |
Giấy cuộn (dài) |
x |
|
Điện |
||
Nguồn điện cung cấp |
Điện xoay chiều AC hay điện pin |
|
Đầu vào dòng điện xoay chiều AC |
100-240VAC, 50/60Hz, 110VA |
|
Dạng pin |
14.4V pin sạc Ni-MH, 3,800mAh |
|
Dung lượng pin |
Chế độ in tự động |
200 ghi nhận (record) |
Thời gian chờ |
5 giờ |
|
Tính vật lý |
||
Kích thước (W x L x H) |
385mm x 367mm x 101mm |
|
Trọng lượng |
4.5kg |
|
An toàn |
||
Phân loại |
Loại I, có điện bên trong |
|
Loại bảo vệ |
Loại CF với bảo vệ sự khử rung tim |
|
Dòng điện gò trên bệnh nhân |
<10µA |
Mã sản phẩm:
Mã sản phẩm:
Mã sản phẩm:
Mã sản phẩm:
Mã sản phẩm:
Mã sản phẩm: